CHƯƠNG TRÌNH | TRÌNH ĐỘ | CẤP ĐỘ | TÀI LIỆU | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (Đơn vị tính: Nghìn đồng) | ||||||||
Lớp Tiên phong (First Class): 1 học viên/lớp – Dành cho lãnh đạo Trung ương, tỉnh | Lớp thông thái (Master Class): 6-8 học viên/lớp – Dành cho lãnh đạo cấp huyện, thành phố | Lớp sáng tạo (Innovation Class): 12-14 học viên/lớp – Dành cho lãnh đạo doanh nghiệp cấp phòng, cấp xã | Lớp cộng đồng (Community Class): 30- 50 học viên/lớp – Dành cho Thủ lĩnh thanh niên | ||||||||||
Số tiết | Tháng | 1 Tiết | Tháng | 1 Tiết | Tháng | 1 Tiết | Tháng | 1 Tiết | Tháng | ||||
TIẾNG ANH GIAO TIẾP (Dành cho lãnh đạo Trung ương và địa phương) | Leadership Communication – Level 1 (Begin) | MOTIVATION | Motivation begins for leaders | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 |
INNOVATION | Leadership Communication – Level 1 | 96 | 6 | 600 | 9600 | 450 | 7200 | 250 | 4000 | 150 | 2400 | ||
EXPERIENCE | Leaders experience public speaking | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | ||
Leadership Communication – Level 2 (Basic) | MOTIVATION | Motivation begins for leaders | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | |
INNOVATION | Leadership Communication – Level 2 | 96 | 6 | 600 | 9600 | 450 | 7200 | 250 | 4000 | 150 | 2400 | ||
EXPERIENCE | Leaders experience public speaking | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | ||
Leadership Communication – Level 3 (Good) | MOTIVATION | Motivation begins for leaders | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | |
INNOVATION | Leadership Communication – Level 3 | 96 | 6 | 600 | 9600 | 450 | 7200 | 250 | 4000 | 150 | 2400 | ||
EXPERIENCE | Leaders experience public speaking | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | ||
Leadership Communication – Level 4 (Excellent) | MOTIVATION | Motivation begins for leaders | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | |
INNOVATION | Leadership Communication – Level 4 | 96 | 6 | 600 | 9600 | 450 | 7200 | 250 | 4000 | 150 | 2400 | ||
EXPERIENCE | Leaders experience public speaking | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | ||
Leadership Communication – Level 5 (Master Leader) | MOTIVATION | Motivation begins for leaders | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 | |
INNOVATION | Leadership Communication – Level 5 | 96 | 6 | 600 | 9600 | 450 | 7200 | 250 | 4000 | 150 | 2400 | ||
EXPERIENCE | Leaders experience public speaking | 48 | 3 | 700 | 11200 | 500 | 8000 | 300 | 4800 | 200 | 3200 |
864.000 ₫
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chương trình đào tạo Tiếng Anh giao tiếp (dành riêng cho lãnh đạo TW, địa phương)” Hủy
Sản phẩm tương tự
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Chương trình Tiếng anh giao tiếp (Dành cho lãnh người đi làm)
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Chương trình đào tạo Tiếng Anh giao tiếp (Dành cho doanh nhân)
8.640.000 ₫
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Chương trình đào tạo Tiếng Anh giao tiếp (Dành cho học sinh, sinh viên)
624.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.